Tài liệu sơn epoxy Cadin dành cho kết cấu sắt thép và nền bê tông. Phù hợp trên điều kiện môi trường có độ ăn mòn cực cao. Là loại sơn hai thành phần chất lượng tốt. Đảm bảo bề mặt bám dính tốt. Đem lại hiệu quả dài lâu cho khung kim loại sắt thép.
Giới thiệu sơn epoxy Cadin giá rẻ tphcm
SƠN EPOXY HAI THÀNH PHẦN CADIN được sử dụng co bề mặt bê tông, sắt thép là hệ sơn phủ hai thành phần nhựa Epoxy resin kết hơp với đóng rắn Polyamide và các thành phần phụ gia khác. Có tác dụng trang trí, bảo vệ bề mặt kim loại, bê tông.
Công dụng của SƠN EPOXY HAI THÀNH PHẦN CADIN giá rẻ chất lượng
– SƠN EPOXY CADIN được sử dụng lớp sơn phủ trên các công trình bê tông kết cấu sắt thép có tác dụng ngăn chặn các tác hại từ môi trường bên ngoài, làm tăng tuổi thọ và độ bền
– Sử dụng phổ biến tại các công trình nhà xưởng tại các nhà máy hóa chất chế biến thực phẩm, dược phẩm, bệnh viện, trường học…
– CADIN Sử dụng cho các công trình tàu biển, các công trình hoạt động trong môi trường muối, kiềm.
– Các công trình kết cấu sắt thép hoạt động gần bờ biển, các thiết bị kết cấu phục vụ trong khai thác dầu khí.
– Các công trình giao thông cầu đường.
– Thi công các công trình phục vụ nhà máy thủy điện, nhiệt điện… Xem thêm qui trình sơn nền epoxy nhà xưởng chất lượng cao.
Bảng giá năm 2016 sơn epoxy cadin dành cho công trình lớn
BẢNG GIÁ SƠN CADIN & VINA | |||||
TT | MÃ | SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | Đóng gói |
1 | CRC | SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||
2 | CRC01 | Màu đỏ | Th/17.5 lít | 700.000 | |
3 | CRC02 | Lon/ 03 lít | 120.000 | ||
4 | CRC03 | Lon/ 0,8 lít | 40.000 | ||
5 | CRC04 | Màu xám | Th/17.5lít | 800.000 | |
6 | CRC05 | Lon/03 lít | 138.000 | ||
7 | CRC06 | Lon/ 0.8 lít | 42.000 | ||
8 | CRC07 | Xám Kẽm | Th/17.5 lít | 1.300.000 | |
9 | CRC08 | Lon/03 lít | 225.000 | ||
10 | CRC09 | Lon/ 0.8 lít | 75.000 | ||
11 | CRV | SƠN CHỐNG RỈ VINA GARD | |||
12 | CRVO1 | Chống rỉ VINA GARD đỏ | Th/17.5 lít | 630.000 | |
13 | CRV02 | Chống rỉ VINA GARD xám | Th/17.5 lít | 680.000 | |
14 | SDC | SƠN DẦU CADIN | |||
15 | SDC | Màu đậm | Th/ 20Kg | 1.300.000 | |
16 | Màu nhạt | 1.200.000 | |||
18 | Màu đậm | Lon/03Kg | 205.000 | ||
19 | Màu nhạt | 189.000 | |||
21 | Màu đậm | Lon/O1Kg | 68.000 | ||
22 | Màu nhạt | 65.000 | |||
23 | Màu nhũ bạc | Lon/ 0.8 lít | 98.000 | ||
24 | Lon/03 lít | 265.000 | |||
25 | Th/17.5 lít | 1.450.000 | |||
26 | SDV | SƠN DẦU VINA GARD | |||
27 | SDV | Màu đậm | Th/20Kg | 1.000.000 | |
29 | Màu nhạt | Th/20Kg | 1.100.000 | ||
30 | STC | SƠN THƠM CÔNG NGHIỆP CADIN | |||
31 | STC01 | Sơn lót màu xám. | Kg | 70.000 | 1Kg,5 Kg,20Kg |
32 | STC02 | Sơn phủ màu nhạt | Kg | 90.000 | 1Kg,5 Kg,20Kg |
33 | Sơn phủ màu đậm | Kg | 100.000 | 1Kg,5 Kg,20Kg | |
34 | Sơn phủ màu nhũ bạc | Kg | 110.000 | 1Kg,5 Kg,20Kg | |
35 | SKC | SƠN KÍNH CADIN | |||
36 | SKC01 | Sơn phủ dùng trong nhà | Kg | 120.000 | 1Kg,5 Kg,20Kg |
37 | SKC02 | Sơn lót ngoài trời | Kg | 120.000 | Bộ/1Kg,5 Kg,20Kg |
38 | SKC03 | Sơn phủ ngoài trời bóng các màu nhạt | Kg | 145.000 | Bộ/1Kg,5 Kg,20Kg |
39 | Sơn phủ ngoài trời bóng các màu đậm | Kg | 155.000 | Bộ/1Kg,5 Kg,20Kg | |
40 | DNC | SƠN DẦU HỆ NƯỚC CADIN | |||
41 | DNC | Sơn dầu hệ nước | Lon/05L | 550.000 | |
42 | Th/18L | 2.090.000 | |||
43 | DMC | DUNG MÔI DÀNH CHO SƠN | |||
44 | DMC01 | Dung môi sơn Chống rỉ, Sơn dầu ,PU, NC. | Cal/10L | 260.000 | |
45 | Cal/20L | 540.000 | |||
46 | Phi/200 lít | 2.600.000 | |||
47 | DMC02 | Kẻ vạch, Epoxy, Sơn thơm, , 2K, Chịu nhiệt | 1Lít | 50.000 | |
48 | 05 Lít | 225.000 | |||
50 | KVC | SƠN KẺ VẠCH ĐƯỜNG CADIN | |||
51 | KVC01 | Sơn kẻ vạch đường màu trắng, đen | 05 Kg | 450.000 | |
52 | 20 Kg | 1.700.000 | |||
53 | KVC02 | Sơn kẻ vạch đường màu đỏ, vàng, xanh. | 05 Kg | 550.000 | |
54 | 20 Kg | 2.050.000 | |||
55 | NGC | SƠN NGÓI | |||
56 | NGC01 | Sơn ngói chống thấm các màu | Th/18 lít | 1.950.000 | |
57 | NGC02 | Sơn ngói chống thấm các màu | Th/05L lít | 495.000 | |
58 | BT | BỘT TRÉT | |||
59 | BTVT | Bột trét nội thất VINA | Bao/40Kg | 130.000 | |
60 | BTVN | Bột trét ngoại thất VINA | Bao/40Kg | 160.000 | |
61 | BTC | Bột trét nội ngoại thất CADIN | Bao/40Kg | 250.000 | |
62 | SN | SƠN NƯỚC | |||
63 | Nội thất | ||||
64 | SNVT1 | Nội thất VINA(Màu: N, T, không pha màu A, D) | Th/18Lít | 500.000 | |
65 | SNVT2 | Nội thất VINA (Màu: N, T, không pha màu A, D) | Th/3.8Lít | 116.000 | |
66 | SNCT1 | Nội thất lau chùi mờ CADIN (Màu: N, T, không pha A, D) | Th/18Lít | 950.000 | |
67 | SNCT2 | Nội thất CADIN mờ(Màu: N, T, không pha A, D) | Th/3.8Lít | 200.000 | |
68 | Ngoại thất | ||||
69 | SNVN1 | Ngoại thất VINA GARD (Màu nhạt, trung: N, T) | Th/18L | 800.000 | |
70 | SNVN2 | Ngoại thất VINA GARD (Màu nhạt, trung: N, T) | Th/3.8L | 168.000 | |
71 | SNCN1 | Ngoại thất chống thấm, mờ CADIN(Màu N, T) | Th/18L | 1.550.000 | |
72 | SNCN2 | Ngoại thất chống thấm mờ CADIN(Màu N, T) | Th/3.8L | 327.000 | |
73 | SNCN3 | Ngoại & Nội Thất chống thấm, bóng(Màu N, T) | Th/05L | 750.000 | |
Màu đậm : A, D cộng tiền màu : 600.000đ/18L | |||||
74 | Sơn lót kháng kiềm | ||||
75 | SNCK1 | Kháng kiềm, chống thấm nội ngoại thất | Th/18L | 850.000 | |
76 | SNCK2 | Kháng kiềm, chống thấm nội ngoại thất | Th/3.8 L | 180.000 | |
77 | CT | CHỐNG THẤM | |||
78 | CTC01 | Chống thấm gốc xi măng CADIN | Th/20Kg | 1.300.000 | |
79 | CTC02 | Chống thấm gốc xi măng CADIN | Th/04Kg | 260.000 | |
80 | CTC03 | Chống thấm ngược, cho ngói, gốm CADIN | Lít | 50.000 | 1Lít, 5 Lít, 20Lít |
81 | CTC04 | Chống thấm đen hệ dầu CADIN | Th/18KG | 780.000 | |
82 | CTC05 | Chống thấm đen hệ dầu CADIN | Th/03KG | 170.000 | |
83 | CNC | SƠN CHỐNG NÓNG CADIN | |||
84 | CNC01 | Sơn chống nóng tường đứng, mái tôn (Màu trắng) | Th/20Kg | 1.450.000 | |
85 | CNC02 | Lon/05Kg | 362.000 | ||
86 | EDC | EPOXY CADIN HỆ DUNG MÔI | |||
87 | EDCL | Sơn lót epoxy(Không màu, đỏ, xám, kẽm ) | Kg | 180.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
88 | EDCP | Sơn phủ epoxy màu thường | Kg | 205.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
89 | Màu đậm :Đậm, kẽm, nhũ bạc | Kg | 215.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
90 | ENC | EPOXY CADIN HỆ NƯỚC | |||
91 | ENCM | Mastic epoxy dùng cho sàn bê tông hoặc tường | Kg | 40.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
92 | ENCL | Sơn lót epoxy (Không màu) | Kg | 150.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
93 | ENCP | Sơn phủ epoxy (Màu nhạt ) | Kg | 160.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
94 | Sơn phủ epoxy Màu đậm ) | Kg | 170.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
95 | PUC | PU CADIN HỆ DUNG MÔI | |||
96 | PUC | Màu thường(kháng axit, hoá chất) | Kg | 190.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
97 | Màu đậm, kẽm, nhũ bạc(kháng axit, hoá chất) | Kg | 200.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
98 | EV | EPOXY VINA GARD(Hệ DM) | |||
99 | EVL | Sơn lót epoxy(Không màu, đỏ, xám, kẽm) | Kg | 120.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
100 | EVP | Sơn phủ epoxy màu nhạt bóng | Kg | 130.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
101 | Sơn phủ epoxy màu nhạt mờ | Kg | 135.000 | Bộ/5 Kg, 20Kg | |
102 | Sơn phủ epoxy bóng (Màu đậm, kẽm) | Kg | 140.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
103 | Sơn phủ epoxy mờ (Màu đậm, kẽm) | Kg | 145.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
104 | Màu nhũ bạc | Kg | 180.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
105 | PUV | PU VINA GARD (Hệ DM) | |||
106 | PUV | Màu nhạt bóng (kháng axit, hoá chất) | Kg | 145.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
107 | Màu nhạt mờ (kháng axit, hoá chất) | Kg | 150.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
108 | Màu đậm, kẽm bóng (kháng axit, hoá chất) | Kg | 155.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
109 | Màu đậm, kẽm mờ (kháng axit, hoá chất) | Kg | 160.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
110 | Màu nhũ bạc(kháng axit, hoá chất) | Kg | 180.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
111 | 2KC | SƠN 2K CADIN | |||
112 | 2KC | Trong suốt | Kg | 160.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
113 | Màu nhạt bóng | Kg | 180.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
114 | Màu nhạt mờ | Kg | 185.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
115 | Màu đậm bóng | Kg | 190.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
116 | Màu đậm mờ | Kg | 195.000 | Bộ/5 Kg, 20Kg | |
117 | TC | SƠN CHỊU NHIỆT CADIN | |||
118 | TCL01 | Lót chịu nhiệt 200 độ C màu đỏ, xám(Hai thành phần) | Kg | 180.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
120 | TC200 | Các màu 200 độ C (Hai thành phần) | Kg | 190.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg |
121 | Màu nhũ bạc 200 độ C(Hai thành phần) | Kg | 215.000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
122 | TC300 | Màu đen 300 độ C(Một thành phần) | Kg | 220.000 | 1Kg,5Kg,20Kg |
123 | Màu nhũ bạc 300 độ C(Một thành phần) | Kg | 230.000 | 1Kg,5Kg,20Kg | |
124 | TC650 | Màu đen 650 độ C(Một thành phần) | Kg | 240.000 | 1Kg,5Kg,20Kg |
125 | Màu nhũ bạc 650 độ C(Một thành phần) | Kg | 250.000 | 1Kg,5Kg,20Kg | |
126 | TC1000 | Màu đen, xám, đỏ, xanh 1000 độ C(Một thành phần) | Kg | 300.000 | 1Kg,5Kg,20Kg |
127 | SMV | SƠN MÀI VINAGARD | |||
128 | SMV | Sơn mài đỏ | Kg | 31.000 | 10 Kg |
129 | Sơn mài đen | Kg | 32.000 | 10 Kg | |
130 | CUV | CỨNG VINA GARD | |||
131 | CUV01 | Cứng PU 75 % | Kg | 73.000 | 16Kg |
132 | NV | NC MỘT THÀNH PHẦN VINAGARD | |||
133 | NVLT | Lót trắng NC | Kg | 50.000 | 20 Kg |
134 | NVPT | Phủ trắng NC | Kg | 75.000 | 20 Kg |
135 | NVL | Lót NC | Kg | 45.000 | 20 Kg |
136 | NVB | Bóng NC | Kg | 52.000 | 20 Kg |
137 | PGVN | PU VINA GARD CHO GỖ | |||
138 | PGVL | Lót PU | Kg | 50.000 | 20 Kg |
139 | PGVB | Phủ bóng | Kg | 68.000 | 20 Kg |
140 | PGV50 | Phủ mờ 50 % | Kg | 65.000 | 20 Kg |
141 | PGV75 | Phủ mờ 75 % | Kg | 66.000 | 20 Kg |
142 | PGV100 | Phủ mờ 100 % | Kg | 66.000 | 20 Kg |
143 | PGVTL | Trắng lót PU | Kg | 60.000 | 20 Kg |
144 | PGVTB | Trắng phủ bóng PU | Kg | 80.000 | 20 Kg |
145 | PGVTM | Trắng phủ mờ PU | Kg | 85.000 | 20 Kg |
146 | MPV | TINH MÀU VINA GARD CHO PU | |||
147 | MPV01 | (Đỏ, cánh gián, vàng, đen, trắng, nâu, ) | Kg | 150.000 | 1Kg, 5Kg |
Giới thiệu sơn chống rỉ Epoxy thương hiệu Benzo chất lượng cao
Sơn phủ epoxy Benzo được sản xuất và phân phối trực tiếp bởi công ty TÂN Trường Thịnh từ năm 1995. Sản phẩm chuyên dùng đặc biệt cho bề sắt thép và sơn nền bê tông. Dùng trong môi trường có độ ăn mòn cao. Đây là màng sơn bóng, bám dính cực chặt, thời gian khô nhanh sờ được 30 phút. Có khả năng kháng được hóa chất axit, dầu mỡ, nước, nhiệt độ cao. Thời gian sử dụng rất lâu. Bên với thời tiết tự nhiên. Xem thêm tại trang sản phẩm: https://son7epoxy.wordpress.com/2016/07/04/son-phu-epoxy-benzo-html/
Hoặc liên hệ nhà máy Benzo: (028) 3597 0326 + 0907.487.743 (Zalo) hoặc email: sonbenzo@gmail.com để báo giá và gửi thông tin sản phẩm mới nhất.